请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[cuī]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 13
Hán Việt: THÔI, TỒI
 1. thúc; giục; thúc giục; hối thúc; giục giã; xúc tiến; tiến hành; giải quyết。叫人赶快行动或做某事。
 图书馆来信,催 他还书。
 thư viện gởi thư đến giục anh ta trả sách.
 2. thúc; giục; trợ (làm cho sanh nở hay ngủ được nhanh)。使事物的产生和变化加快。
 催 生。
 trợ sanh.
 催 眠。
 thôi miên.
Từ ghép:
 催产 ; 催促 ; 催肥 ; 催化剂 ; 催泪弹 ; 催眠 ; 催眠曲 ; 催眠术 ; 催命 ; 催奶 ; 催青 ; 催生 ; 催熟 ; 催吐剂 ; 催芽
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 2:51:36