请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[hù]
Bộ: 二 - Nhị
Số nét: 4
Hán Việt: HỖ
 hỗ tương; lẫn nhau; với nhau。互相。
 互访
 thăm hỏi nhau; hai đàng tới lui thăm hỏi.
 互通有无
 bù đắp cho nhau; trao đổi bổ trợ cho nhau
 互不干涉
 không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
 互敬互爱
 kính trọng và yêu mến lẫn nhau.
Từ ghép:
 互补 ; 互感 ; 互惠 ; 互见 ; 互利 ; 互让 ; 互溶 ; 互生 ; 互通 ; 互相 ; 互训 ; 互质 ; 互质数 ; 互助 ; 互助会 ; 互助组
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:26:35