请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 脑海
释义 脑海
[nǎohǎi]
 đầu óc; ý nghĩ。指脑子(就思想、记忆的器官说)。
 十五年前的旧事,重又浮上他的脑海。
 những chuyện cũ của mười lăm năm trước lại hiện lên trong đầu anh ta.
 烈士英勇的形象涌现在我的脑海。
 hình tượng những anh hùng liệt sĩ hiện lên trong tâm trí tôi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:46:39