请输入您要查询的越南语单词:
单词
脑海
释义
脑海
[nǎohǎi]
đầu óc; ý nghĩ。指脑子(就思想、记忆的器官说)。
十五年前的旧事,重又浮上他的脑海。
những chuyện cũ của mười lăm năm trước lại hiện lên trong đầu anh ta.
烈士英勇的形象涌现在我的脑海。
hình tượng những anh hùng liệt sĩ hiện lên trong tâm trí tôi.
随便看
顿
顿刻
顿即
顿口无言
顿号
顿呼
顿开茅塞
顿弊
顿悟
顿挫
顿时
顿歇
顿河
顿消
顿然
顿足不前
顿足捶胸
顿踣
顿踬
顿首
颀
颀长
颁
颁发
颁奖
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 17:49:05