请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 五毒
释义 五毒
[wǔdú]
 ngũ độc (gồm bò cạp, rắn, rết, thạch sùng và cóc, vào tiết Đoan Ngọ, vẩy nước hùng hoàng vào gầm giường, góc tường để trừ độc)。(五毒儿)指 蝎、蛇、蜈蚣、壁虎、蟾蜍五种动物。旧俗端午节在床下墙角洒雄黄水祛五毒。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:50:13