请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 亘古
释义 亘古
[gèngǔ]
 mãi mãi; vĩnh viễn; từ xưa đến nay; từ cổ (chí kim); từ trước (đến giờ)。整个古代;终古。
 亘古以来
 từ xưa đến nay
 亘古至今(从古到今)
 từ cổ chí kim
 亘古未有
 từ xưa đến nay chưa hề có
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:20:08