请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yù]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 12
Hán Việt: DỤ
 1. nói rõ; thuyết minh。说明;告知。
 晓喻
 hiểu dụ; chỉ bảo cho biết
 喻之以理
 lấy lý lẽ mà giải thích
 不可理喻
 không thể giải thích bằng lý lẽ
 2. hiểu rõ; rõ ràng。明白;了解。
 家喻户晓。
 nhà nhà đều hiểu rõ
 不言而喻
 không nói cũng rõ
 3. ví dụ; ví von。比方。
 比喻
 ví dụ; tỉ dụ.
 4. họ Dụ。姓。
Từ ghép:
 喻世 ; 喻义
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 22:54:56