请输入您要查询的越南语单词:
单词
呼唤
释义
呼唤
[hūhuàn]
1. kêu gọi; hiệu triệu。召唤。
祖国在呼唤我们!
tổ quốc đang kêu gọi chúng ta!
2. kêu gào; kêu to; gào to; hô hoán; hò hét。呼喊。
大声呼唤
gào to
随便看
震耳欲聋
震荡
震颤
霈
霉
霉天
霉头
霉烂
霉菌
霉菌病
霉雨
霍
霍乱
霍地
霍尼亚拉
霍然
霍闪
霍霍
霎
霎时间
霏
霏微
霏霏
霓
霓裳
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/2 12:17:36