请输入您要查询的越南语单词:
单词
行话
释义
行话
[hánghuà]
ngôn ngữ trong nghề; tiếng lóng trong nghề; thuật ngữ chuyên ngành; tiếng chuyên dùng trong nghề。某个行业的专门用语(一般人不大理解)。
随便看
古玩
古琴
古生物
古生物学
古画
古稀
古筝
古籍
古老
古腔古调
古色古香
古董
古装
古训
古记
古诗
古话
古语
古谚
古貌古心
古远
古迹
古道
古道热肠
古都
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 17:20:30