请输入您要查询的越南语单词:
单词
行话
释义
行话
[hánghuà]
ngôn ngữ trong nghề; tiếng lóng trong nghề; thuật ngữ chuyên ngành; tiếng chuyên dùng trong nghề。某个行业的专门用语(一般人不大理解)。
随便看
匱竭
匱缺
匹
匹夫
匹夫之勇
匹头
匹拉米洞
匹敌
匹配
匹马单枪
区
区分
区划
区别
区区
区域
医
医书
医务
医嘱
医士
医学
医家
医师
医德
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 12:24:39