请输入您要查询的越南语单词:
单词
行话
释义
行话
[hánghuà]
ngôn ngữ trong nghề; tiếng lóng trong nghề; thuật ngữ chuyên ngành; tiếng chuyên dùng trong nghề。某个行业的专门用语(一般人不大理解)。
随便看
邻居
邻接
邻舍
邻角
邻近
邻近色
邻邦
邻里
邽
邾
郁
郁悒
郁愤
郁李
郁热
郁积
郁结
郁血
郁郁
郁郁葱葱
郁金香
郁闷
郃
郄
郅
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 23:17:56