请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 和亲
释义 和亲
[héqīn]
 hoà hiếu kết giao (giữa các vương triều phong kiến và các tập đoàn thống trị các dân tộc ở biên giới.)。封建王朝与边疆少数民族统治集团结亲和好。
 和亲政策
 chính sách hoà hiếu kết giao.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:28:27