请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jià]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 9
Hán Việt: GIÁ
 1. cái giá; cái khung。(架儿)由若干材料纵横交叉地构成的东西,用来放置器物、支撑物体或安装工具等。
 房架。
 cái khung nhà.
 衣架儿。
 cái giá áo.
 2. chống; mắc; bắc; gác; dựng。支撑;支起。
 架桥。
 bắc cầu.
 架电线。
 mắc dây điện.
 梯子架在树旁。
 cái thang dựng ở cạnh cây.
 3. chống đỡ; đỡ; chống。招架。
 拿枪架住砍过来的刀。
 lấy thương đỡ ngọn đao chém tới.
 4. bắt cóc; bắt đi。绑架。
 5. ẩu đả; tranh cãi; cãi。殴打; 争吵。
 打架。
 đánh nhau.
 吵架。
 cãi nhau.
 劝架。
 can ngăn cãi nhau.
 6.
 a. cỗ; chiếc; cây。用于有支柱的或有机械的东西。
 一架机器。
 một cỗ máy.
 几百架飞机。
 mấy trăm chiếc máy bay.
 一架钢琴。
 một cây đàn pi-a-nô.
 b. ngọn núi。山一座叫一架。
Từ ghép:
 架不住 ; 架次 ; 架空 ; 架设 ; 架势 ; 架子 ; 架子车 ; 架子花 ; 架子猪
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:54:06