请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 和善
释义 和善
[héshàn]
 hiền lành; ôn hoà; hoà nhã; nhã nhặn; vui vẻ; vui tính; tốt bụng。温和善良;和蔼。
 态度和善
 thái độ ôn hoà
 性情和善
 tính tình hiền lành
 和善的老人。
 cụ già vui vẻ tốt bụng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 22:35:50