请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 主讲
释义 主讲
[zhǔjiǎng]
 giảng chính; chủ giảng。担任讲授或讲演。
 王教授主讲隋唐文学。
 Giáo sư Vương giảng chính văn học Tuỳ Đường.
 这次动员大会由他主讲。
 đại hội động viên kỳ này do anh ấy giảng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 8:19:07