请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 主观
释义 主观
[zhǔguān]
 1. chủ quan。属于自我意识方面的(跟'客观'相对)。
 主观愿望
 nguyện vọng chủ quan
 主观能动性
 tính năng động chủ quan.
 2. chủ quan (không căn cứ vào tình hình thực tế, chỉ dựa vào những suy nghĩ phiến diện của bản thân.)。不依据实际情况,单凭自己的偏见的(跟'客观'相对)。
 看问题不要主观片面。
 xem xét vấn đề không nên chủ quan phiến diện.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 12:47:21