请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 和气
释义 和气
[hé·qi]
 1. ôn hoà; điềm đạm; nhã nhặn; ôn tồn。态度温和。
 对人和气
 ôn tồn với mọi người.
 说话和气。
 nói năng nhã nhặn.
 2. hoà thuận; hoà mục; hoà hợp。和睦;和和气气。
 他们彼此很和气。
 họ đối với nhau rất hoà thuận.
 3. tình cảm hoà thuận。和睦的感情。
 咱们别为小事儿伤了和气。
 chúng mình đừng vì chuyện nhỏ mọn mà sứt mẻ tình cảm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 15:31:54