请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 和美
释义 和美
[héměi]
 tốt đẹp; mỹ mãn; hoà thuận vui vẻ。和睦美满。
 和美的家庭
 gia đình hoà thuận vui vẻ
 小两口儿日子过得挺和美。
 hai người sống cuộc sống rất tốt đẹp.
 和和美美地过日子。
 sống hoà thuận vui vẻ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 0:41:53