请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (繳)
[jiǎo]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 19
Hán Việt: CHƯỚC, KIỂU
 1. giao nộp; giao; nộp。交出(指履行义务或被迫)。
 上缴。
 nộp lên trên.
 缴费。
 nộp tiền; đóng tiền.
 缴枪不杀。
 nộp súng thì không giết.
 2. tước; tước vũ khí。迫使交出(多指武器)。
 缴了敌人的枪。
 tước súng của địch quân.
Từ ghép:
 缴裹儿 ; 缴获 ; 缴纳 ; 缴销 ; 缴械
[zhuó]
Bộ: 纟(Mịch)
Hán Việt: CHƯỚC, KIỂU
 dây buộc tên (dùng khi bắn chim)。系在箭上的丝绳,射鸟用。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 20:28:44