请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 和风细雨
释义 和风细雨
[héfēngxìyǔ]
 nhẹ nhàng; dịu dàng; mưa thuận gió hoà; không căng thẳng。比喻方式和 缓,不粗暴。
 和风细雨地开展批评和自我批评。
 mở cuộc phê bình và tự phê bình một cách nhẹ nhàng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 4:32:06