释义 |
缪 | | | | Từ phồn thể: (繆) | | [Miào] | | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | | Số nét: 17 | | Hán Việt: MẬU | | | họ Mậu。姓。 | | [miù] | | Bộ: 纟(Mịch) | | Hán Việt: MÂU, MẬU | | | sai lầm。纰谬:错误。 | | [móu] | | Bộ: 纟(Mịch) | | Hán Việt: MÂU, MẬU | | | 1. vấn vương。绸缪:缠绵。 | | | 2. sửa nhà trước khi có mưa; chuẩn bị sẵn sàng (ví với việc đề phòng trước)。绸缪:趁着天没下雨,先修缮房屋门窗。比喻事先防备。 |
|