请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (鈍)
[dùn]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 12
Hán Việt: ĐỘN
 1. cùn; không bén。不锋利(跟'快、利、锐'相对)。
 刀钝了,要磨一磨。
 dao cùn rồi nên mài đi.
 成败利钝
 thành hoặc bại, thắng lợi hoặc khó khăn.
 2. chậm chạp; ngu dốt; ngu đần; đần độn。笨拙;不灵活。
 迟钝
 đần độn
 鲁钝
 ngu dốt
Từ ghép:
 钝化 ; 钝角 ; 钝涩 ; 钝态 ; 钝头笔 ; 钝响 ; 钝滞 ; 钝重 ; 钝拙
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 17:31:11