请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[liě]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 9
Hán Việt: LIỆT
 1. toét miệng; nhếch mép; toe toét; há miệng。嘴角向两边伸展。
 咧着嘴笑。
 cười toe toét.
 把嘴一咧。
 toét miệng ra cười một cái.
 2. nói。说(含贬义)。
 胡咧。
 nói bịa; nói nhảm.
 胡诌八咧。
 nói chuyện ba hoa chích choè.
Từ ghép:
 咧嘴
[·lie]
Bộ: 口(Thảo)
Hán Việt: LIỆT
 được; rồi đấy。助词,用法跟'了'、'啦'、'哩'相同。
 好咧。
 được đấy.
 来咧。
 đến rồi đấy.
 他愿意咧!
 anh ấy bằng lòng đấy!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 13:03:37