请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (醜)
[chǒu]
Bộ: 一 - Nhất
Số nét: 4
Hán Việt: SỬU
 1. Sửu (ngôi thứ hai trong địa chi)。地支的第二位。Xem: 参看〖干支〗。
 2. họ Sửu。姓。
 3. xấu; xấu xí; khó chịu。丑陋;不好看(跟'美'相对)。
 4. dễ ghét; xấu xa; đáng khinh。叫人厌恶或瞧不起的。
 丑 态。
 bộ dạng xấu xa.
 出丑 。
 lòi mặt xấu.
 5. vai hề; hề。戏曲角色,扮演滑稽人物,鼻梁上抹白粉,有文丑、武丑的区别。也叫小花脸或三花脸。
Từ ghép:
 丑八怪 ; 丑表功 ; 丑诋 ; 丑恶 ; 丑化 ; 丑话 ; 丑剧 ; 丑角 ; 丑类 ; 丑陋 ; 丑婆子 ; 丑时 ; 丑史 ; 丑事 ; 丑事外扬 ; 丑态 ; 丑态百出 ; 丑闻 ; 丑相 ; 丑行
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 0:04:59