请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zī]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 9
Hán Việt: TƯ
 1. thương lượng; bàn bạc; trưng cầu (với người khác)。跟别人商量。
 咨询
 tư vấn; trưng cầu ý kiến
 2. công văn; báo cáo (gửi cơ quan cùng cấp)。咨文。
Từ ghép:
 咨文 ; 咨询 ; 咨诹
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 15:15:25