请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[shā]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 13
Hán Việt: SÁT
 1. kết thúc; thu lại。结束;收束。
 煞帐。
 cuộn màn; cuộn lều.
 锣鼓煞住后,一个男孩儿领头唱起来。
 vừa dứt tiếng trống, em bé trai dẫn đầu cất tiếng hát.
 2. thắt chặt; thít chặt; phanh; hãm。勒紧;扣紧。
 煞车。
 thắng xe.
 煞一煞腰带。
 thắt chặt dây nịch (dây lưng).
 3. giảm dần; yếu dần。削弱;消除; 用在动词后,表示程度深。
Từ ghép:
 煞笔 ; 煞笔 ; 煞车 ; 煞车 ; 煞车 ; 煞尾
[shà]
Bộ: 灬(Hoả)
Hán Việt: SÁT
 1. hung thần。迷信的人指凶神。
 2. rất; cực。极;很。
 煞费苦心。
 nhọc lòng.
 Ghi chú: 另见shā
Từ ghép:
 煞白 ; 煞费苦心 ; 煞气 ; 煞气 ; 煞有介事
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 6:24:25