请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jiàng]
Bộ: 牛 (牜) - Ngưu
Số nét: 16
Hán Việt: CƯỜNG
 cố chấp; ương ngạnh; sắt đá; cứng đầu; không nghe lời khuyên。固执;不服劝导。
 脾气犟。
 tính khí ương ngạnh.
Từ ghép:
 犟劲 ; 犟嘴
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/26 15:57:56