请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 凌空
释义 凌空
[língkōng]
 vút lên trời cao; chọc trời; bay bổng。高高地在天空中或高升到天空中。
 高阁凌空。
 lầu cao chọc trời.
 雪花凌空飞舞。
 hoa tuyết bay bổng trên bầu trời.
 飞机凌空而过。
 máy bay vút qua bầu trời.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 0:37:20