请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 犯傻
释义 犯傻
[fànshǎ]
 1. vờ ngớ ngẩn; vờ không biết; giả điên; giả khùng; vờ vịt。装糊涂;装傻。
 这事情很清楚,你别犯傻啦。
 việc này rất rõ ràng, anh đừng có vờ vịt nữa.
 2. làm chuyện ngu ngốc; chuyện dại dột。做傻事。
 你怎么又犯傻了,忘了上次的教训了?
 làm sao anh lại có thể làm chuyện ngu ngốc như thế, quên kinh nghiệm lần trước sao?
 3. ngẩn người ra; ngây người ra。发呆。
 别人都走了,他还坐在那儿犯傻呢。
 mọi người đều đi cả rồi, anh ấy vẫn còn ngồi ngây người ra đó.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 15:54:01