释义 |
茜 | | | | | Từ phồn thể: (蒨) | | [qiàn] | | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | | Số nét: 9 | | Hán Việt: XUYẾN, KHIẾM | | | 1. cỏ xuyến (có thể làm thuốc hoặc làm thuốc nhuộm)。茜草。 | | | 2. màu đỏ; đỏ。红色。 | | | 茜纱。 | | lụa đỏ. | | | Ghi chú: 另见xī | | Từ ghép: | | | 茜草 | | [xī] | | Bộ: 艹(Thảo) | | Hán Việt: TÂY | | | Tây (thường dùng làm tên người có khi đọc là 'qiàn' thường dùng để dịch âm tên phụ nữ nước ngoài)。人名用字,多用于外国妇女名字的译音。 | | | Ghi chú: 另见qiàn |
|