请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (蒨)
[qiàn]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 9
Hán Việt: XUYẾN, KHIẾM
 1. cỏ xuyến (có thể làm thuốc hoặc làm thuốc nhuộm)。茜草。
 2. màu đỏ; đỏ。红色。
 茜纱。
 lụa đỏ.
 Ghi chú: 另见xī
Từ ghép:
 茜草
[xī]
Bộ: 艹(Thảo)
Hán Việt: TÂY
 Tây (thường dùng làm tên người có khi đọc là 'qiàn' thường dùng để dịch âm tên phụ nữ nước ngoài)。人名用字,多用于外国妇女名字的译音。
 Ghi chú: 另见qiàn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:05:21