请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (畢)
[bì]
Bộ: 比 - Bỉ
Số nét: 6
Hán Việt: TẤT
 1. xong; hoàn thành; xong xuôi; kết thúc; hết。完结;完成。
 礼毕
 lễ xong
 毕其功于一役
 phá thành xong trong một trận
 2. tất cả; toàn; hết; cả; hoàn thành。完全。
 毕力。
 toàn lực
 真相毕露。
 lộ hết chân tướng
 3. sao Tất (một ngôi trong chòm Nhị thập bát tú ). 二十八宿之一。
 4. họ Tất。姓。
Từ ghép:
 毕达哥拉斯 ; 毕恭毕敬 ; 毕竟 ; 毕力 ; 毕命 ; 毕其功于一役 ; 毕生 ; 毕世 ; 毕肖 ; 毕业 ; 毕业论文 ; 毕业设计 ; 毕业生
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 3:19:24