释义 |
毕竟 | | | | | [bìjìng] | | 副 | | | 1. rốt cuộc; cuối cùng; suy cho cùng; nói cho cùng; chung quy。表示"到底"、"究竟""终究"的意思,表示最后得出的结论。 | | | 这部书虽然有缺页,毕竟是珍本。 | | mặc dù bộ sách này thiếu trang, nhưng suy cho cùng là bộ sách quý | | | 2. dẫu sao (dùng trong phân câu trước của câu phức, nhấn mạnh nguyên nhân)。用在复句的前一分句,强调原因。 | | | 毕竟是年轻人有力气。 | | dẫu sao cũng là thanh niên trẻ tuổi khoẻ mạnh mà |
|