请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 毕竟
释义 毕竟
[bìjìng]
 1. rốt cuộc; cuối cùng; suy cho cùng; nói cho cùng; chung quy。表示"到底"、"究竟""终究"的意思,表示最后得出的结论。
 这部书虽然有缺页,毕竟是珍本。
 mặc dù bộ sách này thiếu trang, nhưng suy cho cùng là bộ sách quý
 2. dẫu sao (dùng trong phân câu trước của câu phức, nhấn mạnh nguyên nhân)。用在复句的前一分句,强调原因。
 毕竟是年轻人有力气。
 dẫu sao cũng là thanh niên trẻ tuổi khoẻ mạnh mà
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:38:15