请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 兜揽
释义 兜揽
[dōulǎn]
 1. câu khách; mời khách。招引(顾客)。
 兜揽生意。
 mời khách mua hàng; chào hàng.
 2. chuốc lấy; ôm nhiều việc。把事情往身上拉。
 他就爱兜揽个事儿。
 những việc này đều do nó chuốc lấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 2:27:46