请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 兜翻
释义 兜翻
[dōu·fan]
 1. xóc; lục lọi; lục tung (đồ cũ)。翻弄(旧存的东西)。
 老太太又在开箱子兜翻她那点儿绣花的活计。
 bà lão lại lục lọi rương đựng đồ thêu cũ.
 2. khơi ra; bới móc; nhắc đến; gợi lại (chuyện cũ)。重新提起(旧事旧话)。
 过去的那些事别兜翻了。
 những chuyện đã qua đừng nhắc đến nữa.
 3. lật tẩy; vạch trần; bóc trần。揭穿(隐讳的事情)。
 把他的老底都给兜翻出来了。
 lật tẩy nó rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 22:16:38