| | | |
| [dōu·fan] |
| | 1. xóc; lục lọi; lục tung (đồ cũ)。翻弄(旧存的东西)。 |
| | 老太太又在开箱子兜翻她那点儿绣花的活计。 |
| bà lão lại lục lọi rương đựng đồ thêu cũ. |
| | 2. khơi ra; bới móc; nhắc đến; gợi lại (chuyện cũ)。重新提起(旧事旧话)。 |
| | 过去的那些事别兜翻了。 |
| những chuyện đã qua đừng nhắc đến nữa. |
| | 3. lật tẩy; vạch trần; bóc trần。揭穿(隐讳的事情)。 |
| | 把他的老底都给兜翻出来了。 |
| lật tẩy nó rồi. |