请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 上冻
释义 上冻
[shàngdòng]
 đóng băng; đông cứng。结冰;因冷凝结。
 今年冬天不冷,快到冬至了还没上冻。
 mùa đông năm nay không lạnh lắm, sắp đến đông chí rồi mà vẫn chưa đóng băng.
 地上了冻了。
 mặt đất đóng băng rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/20 21:15:45