请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bān]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 8
Hán Việt: BAN
 vặn; quay; lái; bóp; uốn; bẻ (làm cho một vật cố định chuyển hướng hoặc chuyển động) 。使位置固定的物体改变方向或转动。
 扳手
 tay quay (clê; lắc lê; cờ-lê)
 扳闸 (zhá)
 tay lái; cần lái
 扳着指头算
 bẻ ngón tay đếm
Từ ghép:
 扳本 ; 扳不倒儿 ; 扳道 ; 扳机 ; 扳价 ; 扳平 ; 扳手 ; 扳罾 ; 板指儿 ; 板子
[pán]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: PHÀN
 1. bám; víu; vịn; leo; trèo。抓住东西向上爬。
 2. dựa vào; nhờ vả; kết thân (với những người có địa vị cao hơn mình)。指跟地位高的人结亲戚或拉关系。
 3. bắt chuyện; dính líu。设法接触;牵扯。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 11:21:21