请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 笔直
释义 笔直
[bǐzhí]
 thẳng tắp; trực tiếp; không quanh co, úp mở; ngay thẳng; chính trực; thẳng thắn; chân thực。很直。
 笔直的马路。
 đường quốc lộ thẳng tắp
 身子挺得笔直。
 thân ưỡn thẳng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 6:51:45