请输入您要查询的越南语单词:
单词
笔直
释义
笔直
[bǐzhí]
形
thẳng tắp; trực tiếp; không quanh co, úp mở; ngay thẳng; chính trực; thẳng thắn; chân thực。很直。
笔直的马路。
đường quốc lộ thẳng tắp
身子挺得笔直。
thân ưỡn thẳng
随便看
墨
墨吏
墨囊
墨守成规
墨宝
墨家
墨斗
墨斗鱼
墨晶
墨水
墨水池
墨汁
墨海
墨盒
墨线
墨绿
墨菊
墨西哥
墨西哥城
墨迹
墨镜
墨鱼
墨鸦
墩
墩子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 6:51:45