请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 毫发
释义 毫发
[háofà]
 lông tóc; cọng lông; ít ỏi; một tí; tí; chút; chút ít (dùng trong câu phủ định)。毫毛和头发。比喻极小的数量(多用于否定式)。
 毫发不爽
 không một chút sai sót.
 不差毫发
 không sai tí nào
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 20:56:21