请输入您要查询的越南语单词:
单词
视听
释义
视听
[shìtīng]
nghe nhìn; tai nghe mắt thấy。看和听;看到的和听到了。
组织参观,以广视听。
tổ chức tham quan để mở rộng tầm mắt.
混淆视听。
đánh lừa tai mắt quần chúng.
随便看
缓慢
缓期
缓步
缓气
缓泻
缓行
缓解
缓醒
缓限
缓颊
缔
缔交
缔姻
缔盟
缔约
缔约国
缔结
缔造
缕
缕析
缕缕
缕述
缕陈
编
编伍
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 16:34:35