请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 视听
释义 视听
[shìtīng]
 nghe nhìn; tai nghe mắt thấy。看和听;看到的和听到了。
 组织参观,以广视听。
 tổ chức tham quan để mở rộng tầm mắt.
 混淆视听。
 đánh lừa tai mắt quần chúng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 16:34:35