请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (眡、眎、視)
[shì]
Bộ: 見 (见) - Kiến
Số nét: 8
Hán Việt: THỊ
 1. nhìn。看。
 视力。
 thị lực.
 视线。
 ánh mắt; tầm mắt.
 近视。
 cận thị.
 熟视无睹。
 nhìn mà không thấy.
 2. đối xử; coi。看待。
 轻视。
 coi khinh.
 重视。
 coi trọng.
 一视同仁。
 đối xử bình đẳng.
 3. khảo sát; coi xét。考察。
 视察。
 thị sát.
 巡视。
 tuần tra xem xét.
 监视。
 giám thị.
Từ ghép:
 视差 ; 视察 ; 视而不见 ; 视角 ; 视觉 ; 视力 ; 视力表 ; 视频 ; 视若无睹 ; 视神经 ; 视事 ; 视死如归 ; 视听 ; 视图 ; 视网膜 ; 视线 ; 视学 ; 视野 ; 视阈 ; 视紫质
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:03:41