请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 毫子
释义 毫子
[háo·zi]
 1. hào (loại tiền 1 hào, 2 hào, 5 hào được sử dụng ở vùng Quảng Đông và Quảng Tây thời xưa.)。旧时广东、广西等地区使用的一角、二角、五角的银币,二角的最常见。
 2. hào (đơn vị tiền tệ, bằng một phần mười của đồng)。毫7.。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 14:18:36