请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 毫毛
释义 毫毛
[háomáo]
 lông tơ; lông (của người và động vật, dùng để ví von)。人或鸟兽身上的细毛。多用于比喻。
 不准你动他一根毫毛。
 không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 12:44:25