请输入您要查询的越南语单词:
单词
指南
释义
指南
[zhǐnán]
chỉ nam; hướng dẫn; hướng đạo; căn cứ để nhận rõ phương hướng。比喻辨别方向的依据。
行动指南
hành động hướng dẫn; hoạt động hướng dẫn.
考试指南
thi hướng dẫn; thi hướng đạo
随便看
裲
裳
裴
裶
裷
裸
裸体
裸体画
裸子植物
裸眼
裸线
裸视
裸露
裸麦
裹
裹乱
裹扎
裹挟
裹胁
裹脚
裹腿
裹足
裹足不前
裺
裼
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 8:13:28