请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 指南
释义 指南
[zhǐnán]
 chỉ nam; hướng dẫn; hướng đạo; căn cứ để nhận rõ phương hướng。比喻辨别方向的依据。
 行动指南
 hành động hướng dẫn; hoạt động hướng dẫn.
 考试指南
 thi hướng dẫn; thi hướng đạo
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 8:13:28