请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 摸索
释义 摸索
[mō·suǒ]
 1. mò; dò; lần。试探着(行进)。
 他们在暴风雨的黑夜里摸索着前进。
 lần từng bước trong mưa bão để tiến lên phía trước.
 2. tìm kiếm; tìm tòi (phương hướng, phương pháp, kinh nghiệm)。寻找(方向、方法、经验等)。
 在工作中初步摸索出一些经验。
 bước đầu tiên trong công việc là tìm ra những kinh nghiệm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 6:44:22