释义 |
摸索 | | | | | [mō·suǒ] | | | 1. mò; dò; lần。试探着(行进)。 | | | 他们在暴风雨的黑夜里摸索着前进。 | | lần từng bước trong mưa bão để tiến lên phía trước. | | | 2. tìm kiếm; tìm tòi (phương hướng, phương pháp, kinh nghiệm)。寻找(方向、方法、经验等)。 | | | 在工作中初步摸索出一些经验。 | | bước đầu tiên trong công việc là tìm ra những kinh nghiệm. |
|