请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (縛)
[fù]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 16
Hán Việt: PHỌC
 trói; buộc; bó buộc; trói buộc; ràng buộc。捆绑。
 束缚
 bó buộc; ràng buộc
 作茧自缚
 làm kén trói mình (ví với người làm một việc gì đó nhưng kết quả bản thân mình gặp nguy khốn.)
 手无缚鸡之力。
 trói gà không chặt
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 22:54:07