请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (撩)
[liào]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 15
Hán Việt: LƯỢC
 1. bỏ xuống; đặt xuống。放;搁。
 他撂下饭碗, 又上工地去了。
 anh ấy bỏ bát cơm xuống, lại lên công trường ngay.
 事儿撂下半个月了。
 công việc quẳng đấy nửa tháng rồi.
 2. quật ngã; hạ thủ。弄倒。
 他脚下使了个绊儿, 一下子把对手撂在地上。
 anh ấy gạt chân một cái, trong chốc lát đối thủ bị quật ngã dưới đất.
 3. quẳng đi; ném đi; vứt đi; quăng đi。抛弃;抛。
 他出门在外, 把家全撂给妻子了。
 anh ấy ra bên ngoài, toàn bộ gia đình giao lại cho cô vợ.
Từ ghép:
 撂地 ; 撂荒 ; 撂跤 ; 撂手 ; 撂挑子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:17:08