请输入您要查询的越南语单词:
单词
撇开
释义
撇开
[piēkāi]
vứt sang một bên; lìa bỏ; gác qua một bên。放在一边;丢开不管。
撇得开。
vứt bỏ được.
撇不开。
vứt không được.
先撇开次要问题不谈,只谈主要的两点。
trước tiên hãy tạm gác lại những vấn đề thứ yếu, chỉ bàn đến những vấn đề cốt yếu.
随便看
娩
娩出
娭
娭毑
娱
娱乐
娱乐场所
娱乐税
娲
娴
娴熟
娴雅
娴静
娶
娶亲
娶妻
娼
娼妇
娼妓
娿
婀
婀娜
小子
小字报
小学
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 15:19:22