请输入您要查询的越南语单词:
单词
撇开
释义
撇开
[piēkāi]
vứt sang một bên; lìa bỏ; gác qua một bên。放在一边;丢开不管。
撇得开。
vứt bỏ được.
撇不开。
vứt không được.
先撇开次要问题不谈,只谈主要的两点。
trước tiên hãy tạm gác lại những vấn đề thứ yếu, chỉ bàn đến những vấn đề cốt yếu.
随便看
推本溯源
推求
推波助澜
推测
推涛作浪
推演
推理
推知
推移
推究
推算
推翻
推脱
推荐
推行
推襟送抱
推见
推让
推许
推论
推诚相见
推谢
推辞
推进
推迟
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 3:57:23