请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 撇开
释义 撇开
[piēkāi]
 vứt sang một bên; lìa bỏ; gác qua một bên。放在一边;丢开不管。
 撇得开。
 vứt bỏ được.
 撇不开。
 vứt không được.
 先撇开次要问题不谈,只谈主要的两点。
 trước tiên hãy tạm gác lại những vấn đề thứ yếu, chỉ bàn đến những vấn đề cốt yếu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:15:33