请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 除根
释义 除根
[chúgēn]
 trừ tận gốc; nhổ bật rễ; trừ tiệt nọc; diệt sạch; nhổ tận gốc; chữa tận gốc; trị tới nơi tới chốn。(除根儿)从根本上消除。
 斩草除根。
 nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
 治病就得除根。
 chữa bệnh phải chữa tận gốc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 14:45:51