请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhuàng]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 16
Hán Việt: CHÀNG
 1. đụng; va chạm; đâm vào; xô phải。运动着的物体跟别的物体猛然碰上。
 撞钟
 đánh chuông
 别让汽车撞上。
 đừng để ô tô đụng phải
 两个人撞了个满怀。
 hai người chạm trán nhau.
 2. gặp; gặp mặt。碰见。
 不想见他,偏撞上他。
 không muốn gặp anh ấy, nhưng lại cứ gặp phải anh ấy.
 3. thử; thử tìm。试探。
 撞运气
 thử thời vận; thử vận mệnh
 4. liều lĩnh; đâm đầu; đâm vào。莽撞地行动。
 横冲直撞
 xông xáo liều lĩnh.
Từ ghép:
 撞车 ; 撞沉 ; 撞冻 ; 撞毁 ; 撞击 ; 撞见 ; 撞客 ; 撞门子 ; 撞骗 ; 撞墙 ; 撞锁 ; 撞针
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 6:24:40