释义 |
镡 | | | | Từ phồn thể: (鐔) | | [Chán] | | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | | Số nét: 20 | | Hán Việt: SÀM | | | họ Sàm。姓。 | | [tán] | | Bộ: 钅(Kim) | | Hán Việt: ĐÀM | | | họ Đàm。姓。 | | | Ghi chú: 另见chán | | [xín] | | Bộ: 钅(Kim) | | Hán Việt: TẦM | | | 1. đốc kiếm。古代剑柄的顶端部分。 | | | 2. vũ khí cổ (giống kiếm nhưng nhỏ hơn)。古代兵器,形似剑而小。 | | | Ghi chú: 另见Chán; Tán |
|