请输入您要查询的越南语单词:
单词
播弄
释义
播弄
[bō·nong]
动
1. xếp đặt; điều khiển; chi phối。摆布。
人不再受命运播弄。
con người không còn chịu sự chi phối của số mệnh nữa
2. xúi giục; gây xích mích; gây chia rẽ; gây sự; kiếm chuyện。挑拨。
播弄是非。
gây chia rẽ
随便看
农时
农机
农村
农林
农械
农民
农民协会
农民战争
农民起义
农活
农田
农田水利
农艺
农药
农谚
农贡
农贷
农闲
冠
冠冕
冠冕堂皇
冠军
冠军赛
冠子
冠心病
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 14:09:54