释义 |
撺 | | | | | Từ phồn thể: (攛) | | [cuān] | | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | | Số nét: 16 | | Hán Việt: SOÁN, THOÁN | | 方 | | | 1. vứt; bắn; quăng; liệng。抛掷。 | | | 2. làm vội; xông lên; lao vào; đổ xô。匆忙地做。 | | | 临时现撺。 | | nước đến chân mới nhảy. | | | 3. nổi giận; nổi cáu; phát cáu。发怒。 | | | 他撺儿了。 | | hắn nổi giận rồi. | | Từ ghép: | | | 撺掇 ; 撺弄 |
|