请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[hàn]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 17
Hán Việt: HÁM
 lay động; động đậy; rung động; lắc lư; rung chuyển。摇;摇动。
 摇撼
 lay động; dao động
 震撼天地
 rung chuyển đất trời
 蚍蜉撼大树,可笑不自量。
 nực cười châu chấu đá xe; không biết lượng sức (kiến vàng đòi lay cây cả)
Từ ghép:
 撼动 ; 撼天动地
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 18:01:46